Thông số kỹ thuật

Khoan Đập

GSB 13 RE

GSB 1300 RE

GSB 16 RE

GSB 1600 RE

Mã số máy

‎3 601 B27 1..‎

‎3 601 B27 1..‎

‎3 601 B28 1..‎

‎3 601 B28 1..‎

Công suất vào danh định

W

650

650

750

750

Công suất ra

W

353

353

456

456

Tốc độ không tải

/phút

3150

3150

3250

3250

Tần suất đập

/phút

47000

47000

48500

48500

Lực vặn danh định

Nm

1,8

1,8

2,1

2,1

Chọn trước tốc độ

Quay phải/trái

Đường kính cổ trục

mm

43

43

43

43

Ø lỗ khoan tối đa

  • Bê tông

mm

13

13

16

16

  • Thép

mm

10

10

12

12

  • Gỗ

mm

20

20

25

25

Phạm vi mâm cặp kẹp được

mm

1,5–13

1,5–13

1,5–13

1,5–13

Trọng lượngA)

kg

1,6

1,6

1,8

1,8

Cấp độ bảo vệ

/ II

/ II

/ II

/ II

A)

Trọng lượng không có cáp lưới điện và không có phích cắm điện nguồn

Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.